Việt Nam đang trong quá trình chuyển đổi số nhanh chóng, và Design Thinking được xem là một công cụ hữu ích để thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh. Tuy nhiên, mức độ chấp nhận (adoption) của Design Thinking tại các doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn nhiều khác biệt tùy thuộc vào quy mô, ngành nghề và mức độ sẵn sàng thay đổi.
Để phân tích độ chấp nhận (adoption) của Design Thinking trong các doanh nghiệp Việt Nam theo mô hình Innovation Adoption Life Cycle, chúng ta có thể xem xét từng giai đoạn trong chu kỳ này:
1. Innovators (Nhóm tiên phong – 2,5%)
- Đặc điểm: Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc ứng dụng Design Thinking tại Việt Nam. Họ thường là những công ty lớn trong các lĩnh vực công nghệ, ngân hàng, và startup đổi mới sáng tạo.
- Tình hình thực tế: Một số doanh nghiệp như FPT, VNG, VinGroup, hay các startup công nghệ như Tiki, MoMo, đã bắt đầu ứng dụng Design Thinking từ sớm để giải quyết các vấn đề phức tạp và thúc đẩy sự đổi mới. Những doanh nghiệp này thường có đội ngũ R&D mạnh và sẵn sàng thử nghiệm các phương pháp mới.
2. Early Adopters (Nhóm chấp nhận sớm – 13,5%)
- Đặc điểm: Đây là những doanh nghiệp nhanh chóng nhận ra giá trị của Design Thinking và bắt đầu triển khai nó sau khi thấy thành công từ nhóm tiên phong.
- Tình hình thực tế: Nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, giáo dục, và bán lẻ tại Việt Nam đã bắt đầu áp dụng Design Thinking để cải thiện trải nghiệm khách hàng, phát triển sản phẩm mới và tối ưu hóa quy trình nội bộ. Những tổ chức như Viettel, BIDV, và các trường đại học như Đại học VinUni và BUV cũng đang tiếp cận phương pháp này.
3. Early Majority (Nhóm đa số sớm – 34%)
- Đặc điểm: Các doanh nghiệp trong nhóm này sẽ bắt đầu áp dụng Design Thinking khi họ thấy nhiều bằng chứng về sự thành công từ những người đi trước. Họ thường là các công ty vừa và nhỏ, và các doanh nghiệp trong những ngành công nghiệp truyền thống.
- Tình hình thực tế: Nhiều doanh nghiệp sản xuất, bất động sản, và dịch vụ tại Việt Nam đã bắt đầu quan tâm và ứng dụng Design Thinking như một phần trong chiến lược đổi mới của họ, đặc biệt khi thấy các đối thủ cạnh tranh hoặc ngành nghề liên quan bắt đầu có những thay đổi đáng kể từ việc áp dụng Design Thinking.
4. Late Majority (Nhóm đa số muộn – 34%)
- Đặc điểm: Các doanh nghiệp trong nhóm này thường khá thận trọng và chỉ bắt đầu ứng dụng Design Thinking khi phương pháp này đã trở nên phổ biến rộng rãi và có đủ bằng chứng để đảm bảo an toàn.
- Tình hình thực tế: Đây là nhóm các doanh nghiệp nhỏ hoặc những doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp truyền thống như xây dựng, nông nghiệp, hoặc các công ty gia đình. Sự áp dụng Design Thinking trong nhóm này vẫn còn hạn chế, nhưng đang dần tăng lên khi thấy rõ lợi ích từ các doanh nghiệp khác.
5. Laggards (Nhóm chậm chấp nhận – 16%)
- Đặc điểm: Nhóm này là những doanh nghiệp bảo thủ, ít chấp nhận đổi mới và chỉ áp dụng Design Thinking khi nó đã trở thành một chuẩn mực bắt buộc hoặc họ buộc phải thay đổi để tồn tại.
- Tình hình thực tế: Những doanh nghiệp trong nhóm này chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ hoặc siêu nhỏ, thường hoạt động trong các lĩnh vực ít bị cạnh tranh và ít bị áp lực phải đổi mới. Họ thường chưa hoặc sẽ chỉ áp dụng Design Thinking khi không còn lựa chọn nào khác.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Độ Adoption
- Nhận thức về giá trị: Hiểu rõ về lợi ích của Design Thinking trong việc giải quyết vấn đề và tạo ra giá trị kinh doanh là yếu tố quan trọng.
- Văn hóa doanh nghiệp: Một văn hóa doanh nghiệp khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và lắng nghe khách hàng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng Design Thinking.
- Nguồn lực: Việc đầu tư vào đào tạo, công cụ và thời gian để áp dụng Design Thinking đòi hỏi nguồn lực nhất định.
- Mức độ cạnh tranh: Áp lực cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải tìm kiếm những cách thức mới để tạo ra sự khác biệt và Design Thinking là một giải pháp.
- Hỗ trợ từ bên ngoài: Các chính phủ, tổ chức quốc tế và các công ty tư vấn có thể cung cấp hỗ trợ về tài chính, đào tạo và kết nối để thúc đẩy việc áp dụng Design Thinking.
Tổng kết
Ở Việt Nam, Design Thinking đang dần được chấp nhận và áp dụng ở các doanh nghiệp, tuy nhiên mức độ này vẫn khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và mức độ sẵn sàng đổi mới của từng doanh nghiệp. Các công ty công nghệ và dịch vụ đang dẫn đầu xu hướng, trong khi các ngành công nghiệp truyền thống và doanh nghiệp nhỏ vẫn chậm chạp trong việc chấp nhận phương pháp này.
Việc phân tích này cho thấy, để thúc đẩy sự chấp nhận Design Thinking rộng rãi hơn, cần có các chương trình đào tạo, hội thảo và case study thực tế để các doanh nghiệp nhận thức rõ hơn về giá trị của phương pháp này.