Kodak – một biểu tượng toàn cầu về ngành nhiếp ảnh – từng nắm giữ hơn 80% thị phần máy ảnh và phim chụp hình tại Hoa Kỳ vào những năm 1970. Tuy nhiên, vào đầu những năm 2000s, họ sụp đổ nhanh chóng trước sự trỗi dậy của công nghệ máy ảnh kỹ thuật số – điều trớ trêu là do chính kỹ sư của Kodak phát minh ra từ năm 1975.
Kodak không thất bại vì thiếu công nghệ hay tài năng, mà vì từ chối đưa đổi mới ra thị trường, sợ rằng sản phẩm mới sẽ “ăn thịt” dòng sản phẩm truyền thống vốn đang rất sinh lời: phim chụp hình.
Những mốc thời gian đáng chú ý:
- 1975: Kỹ sư Steven Sasson của Kodak đã chế tạo ra máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên trên thế giới. Chiếc máy này có kích thước bằng một chiếc máy nướng bánh mì, nặng 3.6 kg và mất 23 giây để ghi lại một bức ảnh đen trắng có độ phân giải 0.01 megapixel vào một băng cassette. Sasson đã trình bày phát minh này cho các lãnh đạo Kodak, nhưng họ đã gạt bỏ nó với lý do “không có phim để bán”. Đây là thời điểm Kodak bắt đầu đặt nặng lợi nhuận từ phim ảnh hơn là tầm nhìn về công nghệ tương lai.
- Thập niên 1980 – 1990: Kodak tiếp tục nghiên cứu và phát triển công nghệ kỹ thuật số. Họ đã có những bằng sáng chế quan trọng và thậm chí còn sản xuất một số máy ảnh kỹ thuật số cho các ứng dụng chuyên nghiệp. Tuy nhiên, họ vẫn rất thận trọng trong việc đưa các sản phẩm này ra thị trường tiêu dùng rộng rãi, vì lo ngại chúng sẽ “ăn thịt” doanh số bán phim và máy ảnh phim truyền thống – vốn là nguồn doanh thu khổng lồ của công ty.
- Cuối thập niên 1990: Các đối thủ cạnh tranh như Sony, Canon, và Nikon bắt đầu mạnh mẽ đầu tư vào máy ảnh kỹ thuật số. Họ không bị ràng buộc bởi mô hình kinh doanh phim ảnh như Kodak, do đó đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường mới nổi này. Kodak, trong khi đó, vẫn bị mắc kẹt trong cuộc giằng xé nội bộ giữa việc bảo vệ lợi nhuận hiện tại và chấp nhận rủi ro cho tương lai.
- Đầu những năm 2000: Thị trường máy ảnh kỹ thuật số bùng nổ mạnh mẽ. Người tiêu dùng nhanh chóng chuyển từ máy ảnh phim sang máy ảnh kỹ thuật số vì sự tiện lợi, khả năng xem ảnh ngay lập tức và không tốn chi phí in ấn. Doanh số bán phim của Kodak sụt giảm nghiêm trọng.
- 2003: Kodak chính thức ngừng sản xuất máy ảnh phim có thể tái sử dụng ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Đây là một dấu hiệu cho thấy họ đã quá muộn trong việc thích nghi.
- 2012: Sau nhiều năm thua lỗ và vật lộn, Kodak nộp đơn xin phá sản theo Chương 11. Mặc dù sau đó họ đã tái cơ cấu và thoát khỏi phá sản, nhưng vị thế của một “người khổng lồ” trong ngành ảnh đã không còn.
🧠 Phân tích bài học chính
1. Sự “ám ảnh” với mô hình kinh doanh hiện tại
Kodak kiếm lời cực lớn từ việc bán phim chụp hình. Họ sợ rằng nếu chuyển sang kỹ thuật số, khách hàng sẽ không cần mua phim nữa, dẫn đến doanh thu sụt giảm. Vì vậy, họ tự kìm hãm công nghệ của chính mình.
📌 “Chúng tôi có công nghệ kỹ thuật số, nhưng chúng tôi đã không khai thác đúng lúc vì chúng tôi không muốn giết chết con gà đẻ trứng vàng của mình.” – Steve Sasson (phỏng vấn năm 2008)
2. Đổi mới bị giam trong phòng thí nghiệm
Kodak là ví dụ tiêu biểu của cái gọi là “đổi mới trong lồng sắt” – nơi các công nghệ mới được phát minh nhưng không bao giờ được thử nghiệm trên thị trường thực tế.
3. Các đối thủ không có “gánh nặng quá khứ”
Sony, Canon, Nikon không bị phụ thuộc vào doanh thu từ phim, nên họ tự do đẩy mạnh sản phẩm số, tạo ra trải nghiệm mới cho người dùng (xem ảnh ngay, chia sẻ nhanh, không cần rửa phim).
🔄 Kết luận & Bài học cho doanh nghiệp hôm nay
Kodak là lời cảnh tỉnh về cái giá phải trả khi sợ hãi đổi mới vì nó có thể phá vỡ quá khứ thành công. Trong thế giới số hóa và chuyển đổi nhanh chóng ngày nay, các tổ chức cần:
Luôn tư duy từ góc độ khách hàng, chứ không phải từ hệ thống vận hành truyền thống.
Can đảm “ăn thịt chính mình” trước khi đối thủ làm điều đó.
Thiết lập các đội ngũ đổi mới độc lập, không bị chi phối bởi KPI của sản phẩm hiện tại.